civil contempt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil contempt+ Noun
- thua kiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil contempt"
- Những từ có chứa "civil contempt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng khinh dể ngạo đời khinh thường ngạch trật công chính chuyển ngành hộ tịch dân phòng more...
Lượt xem: 685